Tuesday 18 June 2024
0032 MKD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
0032 Denar Macedonian =
326,87 Đồng Sudan
1 MKD = 10,21 SDG
1 SDG = 0,0979 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 10,21
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 0032 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0032 Denar Macedonian (MKD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0032 MKD (Denar Macedonian) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ MKD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0032 Denar Macedonian ( MKD ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 0032 Denar Macedonian ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0032 MKD đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0032 MKD = 326.870592 SDG | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0032 MKD = 325.755008 SDG | -0.034862 SDG | -0.341292 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0032 MKD = 326.360768 SDG | +0.018930 SDG | +0.185956 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0032 MKD = 324.907552 SDG | -0.045413 SDG | -0.445279 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0032 MKD = 326.725216 SDG | +0.056802 SDG | +0.559440 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0032 MKD = 329.048384 SDG | +0.072599 SDG | +0.711046 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0032 MKD = 327.098944 SDG | -0.060920 SDG | -0.592448 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | SDG | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0174 | 0.0017 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0016 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0013 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0240 | 0.0023 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 2.7466 | 0.2690 |
MKD | 57.3959 | 61.5565 | 72.8790 | 41.7349 | 0.3641 | 1 | 0.0979 |
SDG | 586.0002 | 628.4791 | 744.0800 | 426.1045 | 3.7173 | 10.2098 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
![Macedonia](/media/countries/img/mk.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
![Sudan](/media/countries/img/sd.png)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Đồng Sudan = 10,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.