Saturday 08 June 2024
1100 MMK đến BND - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
1100 Myanma Kyat =
0,540 Đồng Brunei
1 MMK = 0,000491 BND
1 BND = 2.037,02 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,000491
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1100 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1100 Myanma Kyat (MMK) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1100 MMK (Myanma Kyat) sang BND (Đồng Brunei) ✅ MMK to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1100 Myanma Kyat ( MMK ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 1100 Myanma Kyat ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1100 MMK đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1100 MMK = 0.540100 BND | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1100 MMK = 0.705100 BND | +0.000150 BND | +30.549898 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1100 MMK = 0.706200 BND | +0.000001 BND | +0.156006 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1100 MMK = 0.707300 BND | +0.000001 BND | +0.155763 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1100 MMK = 0.708400 BND | +0.000001 BND | +0.155521 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1100 MMK = 0.708400 BND | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1100 MMK = 0.708400 BND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | MMK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.7433 | 0.0004 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.6873 | 0.0003 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.5840 | 0.0003 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 1.0240 | 0.0005 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 116.4697 | 0.0578 |
BND | 1.3453 | 1.4549 | 1.7123 | 0.9765 | 0.0086 | 1 | 0.0005 |
MMK | 2,709.6756 | 2,930.3167 | 3,448.8768 | 1,966.8824 | 17.2932 | 2,014.1315 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Đồng Brunei = 0,000491.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.