Monday 17 June 2024
0.03184222 MMK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.03184222 Myanma Kyat =
0,0000590 Dinar Libya
1 MMK = 0,00185 LYD
1 LYD = 539,37 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00185
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.03184222 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03184222 Myanma Kyat (MMK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03184222 MMK (Myanma Kyat) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MMK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03184222 Myanma Kyat ( MMK ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.03184222 Myanma Kyat ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03184222 MMK đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.03184222 MMK = 0.00005904 LYD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.03184222 MMK = 0.00005904 LYD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.03184222 MMK = 0.00005904 LYD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.03184222 MMK = 0.00005012 LYD | -0.00028002 LYD | -15.10383877 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.03184222 MMK = 0.00006988 LYD | +0.00062069 LYD | +39.43468172 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.03184222 MMK = 0.00005143 LYD | -0.00057965 LYD | -26.41176805 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.03184222 MMK = 0.00005480 LYD | +0.00010596 LYD | +6.56076059 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MMK | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.2064 | 0.0004 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.1927 | 0.0004 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1629 | 0.0003 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.2836 | 0.0005 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 32.5335 | 0.0603 |
LYD | 4.8461 | 5.1905 | 6.1389 | 3.5262 | 0.0307 | 1 | 0.0019 |
MMK | 2,613.8440 | 2,799.6273 | 3,311.1697 | 1,901.9250 | 16.5791 | 539.3755 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
![Myanmar](/media/countries/img/mm.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Dinar Libya = 0,00185.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.