Wednesday 05 June 2024

0.10000 MNT đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Afghanistan Afghanistan

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?

Amount
From
To

0.10000 Tugrik Mông Cổ =

0,00205 Afghanistan Afghanistan

1 MNT = 0,0205 AFN

1 AFN = 48,77 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Afghanistan Afghanistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:05:19 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,0205

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Afghanistan Afghanistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 0.10000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.10000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.10000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ MNT to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.10000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )

So sánh giá của 0.10000 Tugrik Mông Cổ ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.10000 MNT đến AFN Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.10000 MNT = 0.00204121 AFN - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.10000 MNT = 0.00207945 AFN +0.00038236 AFN +1.87320007 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.10000 MNT = 0.00207964 AFN +0.00000192 AFN +0.00921073 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.10000 MNT = 0.00207964 AFN - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.10000 MNT = 0.00207890 AFN -0.00000743 AFN -0.03572172 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.10000 MNT = 0.00209143 AFN +0.00012532 AFN +0.60279839 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.10000 MNT = 0.00208700 AFN -0.00004428 AFN -0.21172015 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAFNMNT
USD11.08781.27710.73130.00640.01410.0003
EUR0.919311.17400.67230.00590.01290.0003
GBP0.78300.851810.57270.00500.01100.0002
CAD1.36731.48741.746210.00880.01930.0004
JPY155.4899169.1459198.5746113.716612.19000.0451
AFN70.999777.235390.673151.92530.456610.0206
MNT3,449.99983,752.99814,405.96122,523.137722.187948.59171

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to AFN máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Afghanistan Afghanistan là đơn vị tiền tệ trong Afghanistan. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho AFN là ؋. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Afghanistan Afghanistan được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AFN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Afghanistan Afghanistan = 0,0205.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.