Thursday 02 May 2024

1000 MNT đến BND - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đồng Brunei

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đồng Brunei?

Amount
From
To

1000 Tugrik Mông Cổ =

0,394 Đồng Brunei

1 MNT = 0,000394 BND

1 BND = 2.538,07 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Đồng Brunei conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,000394

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Đồng Brunei

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BND (Đồng Brunei) ✅ MNT to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đồng Brunei ( BND )

So sánh giá của 1000 Tugrik Mông Cổ ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MNT đến BND Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 MNT = 0.39405208 BND - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 MNT = 0.39715709 BND +0.00000311 BND +0.78796851 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 MNT = 0.39431128 BND -0.00000285 BND -0.71654310 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 MNT = 0.39499068 BND +0.00000068 BND +0.17229853 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 MNT = 0.39550188 BND +0.00000051 BND +0.12942111 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MNT = 0.39550188 BND - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MNT = 0.39393855 BND -0.00000156 BND -0.39527582 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBNDMNT
USD11.07061.25070.73010.00650.73560.0003
EUR0.934111.16830.68190.00610.68710.0003
GBP0.79960.856010.58370.00520.58810.0002
CAD1.36981.46641.713210.00891.00760.0004
JPY153.7855164.6351192.3401112.27271113.12080.0446
BND1.35951.45541.70030.99250.008810.0004
MNT3,450.00033,693.39904,314.92762,518.708022.43382,537.73531

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to BND máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho BND là $. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đồng Brunei = 0,000394.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.