Monday 29 April 2024
0.2 MNT đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.2 Tugrik Mông Cổ =
0,00484 Ngultrum Bhutan
1 MNT = 0,0242 BTN
1 BTN = 41,35 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0242
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.2 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.2 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.2 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ MNT to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.2 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.2 Tugrik Mông Cổ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.2 MNT đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.2 MNT = 0.00483625 BTN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.2 MNT = 0.00484231 BTN | +0.00003028 BTN | +0.12521719 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.2 MNT = 0.00484231 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.2 MNT = 0.00482307 BTN | -0.00009616 BTN | -0.39714886 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.2 MNT = 0.00482307 BTN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.2 MNT = 0.00480818 BTN | -0.00007446 BTN | -0.30877426 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.2 MNT = 0.00482880 BTN | +0.00010311 BTN | +0.42889441 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MNT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0452 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0241 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,526.2051 | 22.1234 | 41.4673 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Ngultrum Bhutan = 0,0242.
Tugrik Mông Cổ | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₮ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
₮ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.12 |
₮ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.24 |
₮ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1.21 |
₮ 100 | དངུལ་ཀྲམ 2.42 |
₮ 250 | དངུལ་ཀྲམ 6.05 |
₮ 500 | དངུལ་ཀྲམ 12.09 |
₮ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 24.18 |
Ngultrum Bhutan | Tugrik Mông Cổ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₮ 41.35 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₮ 206.77 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₮ 413.55 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₮ 2,067.74 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₮ 4,135.48 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₮ 10,338.70 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₮ 20,677.39 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₮ 41,354.78 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.