Friday 03 May 2024
1 MNT đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Tugrik Mông Cổ =
0,0241 Ngultrum Bhutan
1 MNT = 0,0241 BTN
1 BTN = 41,46 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0241
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ MNT to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 0.02411654 BTN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 0.02422884 BTN | +0.00011230 BTN | +0.46564197 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 0.02435297 BTN | +0.00012413 BTN | +0.51234276 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 0.02420151 BTN | -0.00015146 BTN | -0.62195221 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 0.02418125 BTN | -0.00002026 BTN | -0.08371549 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 0.02421153 BTN | +0.00003028 BTN | +0.12521719 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 0.02421153 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MNT | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0003 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0003 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0002 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.0164 | 0.0004 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 1.8372 | 0.0443 |
BTN | 83.2021 | 89.6005 | 104.3904 | 60.8051 | 0.5443 | 1 | 0.0241 |
MNT | 3,450.0003 | 3,715.3107 | 4,328.5811 | 2,521.3034 | 22.5700 | 41.4653 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Ngultrum Bhutan = 0,0241.
Tugrik Mông Cổ | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₮ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
₮ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.12 |
₮ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.24 |
₮ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1.21 |
₮ 100 | དངུལ་ཀྲམ 2.41 |
₮ 250 | དངུལ་ཀྲམ 6.03 |
₮ 500 | དངུལ་ཀྲམ 12.06 |
₮ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 24.12 |
Ngultrum Bhutan | Tugrik Mông Cổ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₮ 41.46 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₮ 207.32 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₮ 414.65 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₮ 2,073.23 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₮ 4,146.45 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₮ 10,366.13 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₮ 20,732.26 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₮ 41,464.53 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.