Friday 10 May 2024

80 MNT đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

80 Tugrik Mông Cổ =

94,13 Riel Campuchia

1 MNT = 1,18 KHR

1 KHR = 0,850 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:13 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 80 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 80 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 80 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MNT to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 80 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 80 Tugrik Mông Cổ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 80 MNT đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 80 MNT = 94.13292982 KHR - -
Mai 9, 2024 thứ năm 80 MNT = 94.54175023 KHR +0.00511026 KHR +0.43430117 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 80 MNT = 94.66940261 KHR +0.00159565 KHR +0.13502224 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 80 MNT = 94.30392505 KHR -0.00456847 KHR -0.38605669 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 80 MNT = 94.23816104 KHR -0.00082205 KHR -0.06973624 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 80 MNT = 94.16550529 KHR -0.00090820 KHR -0.07709801 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 80 MNT = 94.16550529 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMNT
USD11.07791.25290.73060.00640.00020.0003
EUR0.927711.16230.67770.00600.00020.0003
GBP0.79810.860310.58310.00510.00020.0002
CAD1.36881.47551.715010.00880.00030.0004
JPY155.7140167.8504195.0985113.759110.03840.0451
KHR4,059.48224,375.88025,086.24182,965.712626.070111.1767
MNT3,450.00033,718.89514,322.60452,520.446922.15600.84991

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Riel Campuchia = 1,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.