Saturday 04 May 2024

100 KHR đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

100 Riel Campuchia =

84,96 Tugrik Mông Cổ

1 KHR = 0,850 MNT

1 MNT = 1,18 KHR

Riel Campuchia đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:15:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 0,850

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 100 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Riel Campuchia (KHR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 KHR (Riel Campuchia) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ KHR to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Riel Campuchia ( KHR ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 100 Riel Campuchia ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 KHR đến MNT Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100 KHR = 84.956800 MNT - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100 KHR = 85.069200 MNT +0.001124 MNT +0.132303 %
Mai 2, 2024 thứ năm 100 KHR = 85.187900 MNT +0.001187 MNT +0.139533 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100 KHR = 84.287700 MNT -0.009002 MNT -1.056723 %
April 30, 2024 Thứ ba 100 KHR = 84.920100 MNT +0.006324 MNT +0.750287 %
April 29, 2024 Thứ hai 100 KHR = 84.827800 MNT -0.000923 MNT -0.108690 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 KHR = 84.718200 MNT -0.001096 MNT -0.129203 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMNT
USD11.07721.25480.73160.00650.00020.0003
EUR0.928411.16490.67920.00610.00020.0003
GBP0.79690.858410.58300.00520.00020.0002
CAD1.36691.47231.715110.00890.00030.0004
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.03770.0444
KHR4,060.89014,374.30945,095.60342,970.984526.532211.1771
MNT3,450.00033,716.27124,329.05912,524.051922.54090.84961

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Tugrik Mông Cổ = 0,850.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.