Saturday 04 May 2024
100 KHR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
100 Riel Campuchia =
0,797 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KHR = 0,00797 TRY
1 TRY = 125,52 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00797
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 100 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Riel Campuchia (KHR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KHR (Riel Campuchia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ KHR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Riel Campuchia ( KHR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 100 Riel Campuchia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KHR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 KHR = 0.796700 TRY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 KHR = 0.798700 TRY | +0.000020 TRY | +0.251036 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 KHR = 0.798100 TRY | -0.000006 TRY | -0.075122 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 KHR = 0.791900 TRY | -0.000062 TRY | -0.776845 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 KHR = 0.799100 TRY | +0.000072 TRY | +0.909206 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 KHR = 0.799700 TRY | +0.000006 TRY | +0.075084 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 KHR = 0.798300 TRY | -0.000014 TRY | -0.175066 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TRY | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0309 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0287 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0423 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.0377 | 4.7310 |
KHR | 4,060.8901 | 4,374.3094 | 5,116.5204 | 2,970.3326 | 26.5305 | 1 | 125.5155 |
TRY | 32.3537 | 34.8508 | 40.7641 | 23.6651 | 0.2114 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00797.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.