Friday 10 May 2024
50 KHR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
50 Riel Campuchia =
0,395 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KHR = 0,00791 TRY
1 TRY = 126,49 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00791
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 50 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Riel Campuchia (KHR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KHR (Riel Campuchia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ KHR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Riel Campuchia ( KHR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 50 Riel Campuchia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KHR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 KHR = 0.395900 TRY | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 KHR = 0.395250 TRY | -0.000013 TRY | -0.164183 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 KHR = 0.397250 TRY | +0.000040 TRY | +0.506009 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 KHR = 0.397400 TRY | +0.000003 TRY | +0.037760 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 KHR = 0.398350 TRY | +0.000019 TRY | +0.239054 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 KHR = 0.398350 TRY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 KHR = 0.399350 TRY | +0.000020 TRY | +0.251036 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TRY | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0310 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0287 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0247 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0424 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 0.0382 | 4.8149 |
KHR | 4,075.0002 | 4,393.0528 | 5,103.4468 | 2,976.2232 | 26.2100 | 1 | 126.1994 |
TRY | 32.2902 | 34.8104 | 40.4395 | 23.5835 | 0.2077 | 0.0079 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00791.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.