Thursday 02 May 2024

2 MNT đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

2 Tugrik Mông Cổ =

0,0775 Rupee Nepal

1 MNT = 0,0388 NPR

1 NPR = 25,80 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0388

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 2 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MNT to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 2 Tugrik Mông Cổ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2 MNT đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 2 MNT = 0.07753227 NPR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 2 MNT = 0.07789515 NPR +0.00018144 NPR +0.46803688 %
April 30, 2024 Thứ ba 2 MNT = 0.07744526 NPR -0.00022494 NPR -0.57755190 %
April 29, 2024 Thứ hai 2 MNT = 0.07741719 NPR -0.00001404 NPR -0.03624673 %
April 28, 2024 chủ nhật 2 MNT = 0.07747687 NPR +0.00002984 NPR +0.07709336 %
April 27, 2024 Thứ bảy 2 MNT = 0.07747687 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 2 MNT = 0.07716830 NPR -0.00015428 NPR -0.39827333 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTNPR
USD11.07151.25300.72770.00640.00030.0075
EUR0.933311.16950.67920.00600.00030.0070
GBP0.79810.855110.58080.00510.00020.0060
CAD1.37421.47241.721910.00880.00040.0103
JPY155.9470167.0924195.4076113.486210.04521.1660
MNT3,450.00033,696.56894,322.98372,510.643222.1229125.7957
NPR133.7432143.3017167.585497.32790.85760.03881

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Rupee Nepal = 0,0388.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.