Thursday 02 May 2024
2 MNT đến BND - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
2 Tugrik Mông Cổ =
0,000788 Đồng Brunei
1 MNT = 0,000394 BND
1 BND = 2.537,74 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,000394
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 2 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BND (Đồng Brunei) ✅ MNT to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 2 Tugrik Mông Cổ ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 MNT đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 2 MNT = 0.00078810 BND | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 2 MNT = 0.00079431 BND | +0.00000311 BND | +0.78796851 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 2 MNT = 0.00078862 BND | -0.00000285 BND | -0.71654310 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 2 MNT = 0.00078998 BND | +0.00000068 BND | +0.17229853 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 2 MNT = 0.00079100 BND | +0.00000051 BND | +0.12942111 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 2 MNT = 0.00079100 BND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 2 MNT = 0.00078788 BND | -0.00000156 BND | -0.39527582 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | MNT | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.7327 | 0.0003 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.6839 | 0.0003 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.5848 | 0.0002 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 1.0058 | 0.0004 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 114.2674 | 0.0452 |
BND | 1.3648 | 1.4623 | 1.7101 | 0.9943 | 0.0088 | 1 | 0.0004 |
MNT | 3,450.0003 | 3,696.5689 | 4,322.9837 | 2,513.4142 | 22.1229 | 2,527.9265 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đồng Brunei = 0,000394.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.