Monday 03 June 2024

000001733 MNT đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

000001733 Tugrik Mông Cổ =

16,27 Đô la Đài Loan mới

1 MNT = 0,00939 TWD

1 TWD = 106,54 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:19 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,00939

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 000001733 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000001733 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000001733 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ MNT to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000001733 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 000001733 Tugrik Mông Cổ ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000001733 MNT đến TWD Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 000001733 MNT = 16.26659555 TWD - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 000001733 MNT = 16.31506785 TWD +0.00002797 TWD +0.29798676 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 000001733 MNT = 16.31506785 TWD - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 000001733 MNT = 16.33867615 TWD +0.00001362 TWD +0.14470241 %
Mai 30, 2024 thứ năm 000001733 MNT = 16.32551398 TWD -0.00000760 TWD -0.08055836 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 000001733 MNT = 16.21637150 TWD -0.00006298 TWD -0.66853933 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 000001733 MNT = 16.14855162 TWD -0.00003913 TWD -0.41821860 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTTWD
USD11.08501.27390.73370.00640.00030.0309
EUR0.921711.17420.67620.00590.00030.0285
GBP0.78500.851710.57590.00500.00020.0243
CAD1.36291.47881.736310.00870.00040.0421
JPY157.4230170.8001200.5465115.502110.04564.8653
MNT3,449.99983,743.16444,395.07212,531.283221.91551106.6263
TWD32.356035.105441.219423.73980.20550.00941

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đô la Đài Loan mới = 0,00939.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.