Thursday 23 May 2024
83 MNT đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
83 Tugrik Mông Cổ =
306,09 Uzbekistan Som
1 MNT = 3,69 UZS
1 UZS = 0,271 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 83 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 83 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 83 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MNT to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 83 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 83 Tugrik Mông Cổ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 83 MNT đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 83 MNT = 306.08895756 UZS | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 83 MNT = 305.50985177 UZS | -0.00697718 UZS | -0.18919526 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 83 MNT = 305.66736761 UZS | +0.00189778 UZS | +0.05155835 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 83 MNT = 304.99119935 UZS | -0.00814661 UZS | -0.22121048 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 83 MNT = 304.40395505 UZS | -0.00707523 UZS | -0.19254467 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 83 MNT = 306.43815487 UZS | +0.02450843 UZS | +0.66825670 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 83 MNT = 306.05961156 UZS | -0.00456076 UZS | -0.12353008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | UZS | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.0454 | 0.0123 |
MNT | 3,449.9998 | 3,736.5158 | 4,391.4358 | 2,519.2594 | 22.0082 | 1 | 0.2712 |
UZS | 12,722.9730 | 13,779.5922 | 16,194.8181 | 9,290.5714 | 81.1622 | 3.6878 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Uzbekistan Som = 3,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.