Wednesday 15 May 2024
1 MNT đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Tugrik Mông Cổ =
1.050,02 Venezuela Bolivar Fuerte
1 MNT = 1.050,02 VEF
1 VEF = 0,000952 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.050,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ MNT to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 1,050.42016807 VEF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 1,050.42016807 VEF | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 1,050.42016807 VEF | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 1,050.42016807 VEF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 1,050.42016807 VEF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 1,050.42016807 VEF | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 1,050.42016807 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | VEF | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0000 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.0452 | 0.0000 |
MNT | 3,449.9998 | 3,735.6055 | 4,355.4554 | 2,529.5572 | 22.1402 | 1 | 0.0010 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,922,442.9069 | 4,573,294.7879 | 2,656,073.7124 | 23,247.5677 | 1,050.0153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.050,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.