Saturday 15 June 2024
0.01230 MOP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.01230 Macaca Pataca =
0,0729 Đồng bảng Ai Cập
1 MOP = 5,93 EGP
1 EGP = 0,169 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 5,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.01230 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01230 Macaca Pataca (MOP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01230 MOP (Macaca Pataca) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MOP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01230 Macaca Pataca ( MOP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.01230 Macaca Pataca ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01230 MOP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.01230 MOP = 0.072946 EGP | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.01230 MOP = 0.072997 EGP | +0.004165 EGP | +0.070230 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.01230 MOP = 0.072910 EGP | -0.007082 EGP | -0.119332 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.01230 MOP = 0.072598 EGP | -0.025361 EGP | -0.427844 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.01230 MOP = 0.07295 EGP | +0.02865 EGP | +0.48539 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.01230 MOP = 0.072206 EGP | -0.060508 EGP | -1.020213 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.01230 MOP = 0.072206 EGP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MOP | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0210 | 0.1246 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0196 | 0.1162 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0984 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.1713 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 3.3046 | 19.6105 |
EGP | 47.6328 | 51.0616 | 60.3007 | 34.6357 | 0.3026 | 1 | 5.9344 |
MOP | 8.0266 | 8.6044 | 10.1612 | 5.8364 | 0.0510 | 0.1685 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Đồng bảng Ai Cập = 5,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.