Monday 03 June 2024
187 MOP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to euro
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến euro?
187 Macaca Pataca =
21,41 euro
1 MOP = 0,115 EUR
1 EUR = 8,73 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến euro = 0,115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 187 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 187 Macaca Pataca (MOP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 187 MOP (Macaca Pataca) sang EUR (euro) ✅ MOP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 187 Macaca Pataca ( MOP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 187 Macaca Pataca ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 187 MOP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 187 MOP = 21.41292315 EUR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 187 MOP = 21.40267893 EUR | -0.00005478 EUR | -0.04784128 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 187 MOP = 21.39627270 EUR | -0.00003426 EUR | -0.02993190 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 187 MOP = 21.43415593 EUR | +0.00020258 EUR | +0.17705530 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 187 MOP = 21.49293118 EUR | +0.00031431 EUR | +0.27421302 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 187 MOP = 21.36933071 EUR | -0.00066097 EUR | -0.57507497 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 187 MOP = 21.40858409 EUR | +0.00020991 EUR | +0.18369023 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.1243 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1734 | 0.6747 | 0.0059 | 0.1145 |
GBP | 0.7850 | 0.8522 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0975 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.1696 |
JPY | 157.2075 | 170.6729 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 19.5340 |
MOP | 8.0479 | 8.7372 | 10.2524 | 5.8948 | 0.0512 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến euro = 0,115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.