Saturday 22 June 2024
0.136 MOP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.136 Macaca Pataca =
0,0685 Ba Lan Zloty
1 MOP = 0,503 PLN
1 PLN = 1,99 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,503
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.136 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.136 Macaca Pataca (MOP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.136 MOP (Macaca Pataca) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MOP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.136 Macaca Pataca ( MOP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.136 Macaca Pataca ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.136 MOP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.136 MOP = 0.06836445 PLN | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.136 MOP = 0.06818987 PLN | -0.00128365 PLN | -0.25536105 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.136 MOP = 0.06846240 PLN | +0.00200383 PLN | +0.39964923 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.136 MOP = 0.06875403 PLN | +0.00214434 PLN | +0.42597163 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.136 MOP = 0.06882027 PLN | +0.00048708 PLN | +0.09634838 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.136 MOP = 0.06932745 PLN | +0.00372925 PLN | +0.73696096 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.136 MOP = 0.06934947 PLN | +0.00016194 PLN | +0.03176818 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | PLN | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.1247 | 0.2472 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.1165 | 0.2310 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0985 | 0.1954 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.1708 | 0.3387 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5931 | 1 | 19.9137 | 39.4877 |
MOP | 8.0204 | 8.5848 | 10.1486 | 5.8549 | 0.0502 | 1 | 1.9829 |
PLN | 4.0447 | 4.3293 | 5.1179 | 2.9526 | 0.0253 | 0.5043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
![Ba Lan](/media/countries/img/pl.png)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Ba Lan Zloty = 0,503.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.