Monday 17 June 2024
00010000 MUR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
00010000 Đồng Mauritian Rupi =
1.658,00 Đôla Hong Kong
1 MUR = 0,166 HKD
1 HKD = 6,03 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,166
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 00010000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00010000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00010000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ MUR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00010000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 00010000 Đồng Mauritian Rupi ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00010000 MUR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 00010000 MUR = 1,657.960000 HKD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00010000 MUR = 1,673.460000 HKD | +0.001550 HKD | +0.934884 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00010000 MUR = 1,673.380000 HKD | -0.000008 HKD | -0.004781 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00010000 MUR = 1,670.860000 HKD | -0.000252 HKD | -0.150593 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00010000 MUR = 1,683.430000 HKD | +0.001257 HKD | +0.752307 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00010000 MUR = 1,676.030000 HKD | -0.000740 HKD | -0.439579 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00010000 MUR = 1,676.880000 HKD | +0.000085 HKD | +0.050715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | MUR | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.1280 | 0.0212 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.1194 | 0.0198 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.1009 | 0.0167 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.1759 | 0.0292 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 20.2044 | 3.3499 |
HKD | 7.8107 | 8.3750 | 9.9097 | 5.6842 | 0.0495 | 1 | 0.1658 |
MUR | 47.1096 | 50.5127 | 59.7694 | 34.2839 | 0.2985 | 6.0314 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Đôla Hong Kong = 0,166.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.