Tuesday 21 May 2024
5000 MUR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
5000 Đồng Mauritian Rupi =
32.512,58 Rupi Sri Lanka
1 MUR = 6,50 LKR
1 LKR = 0,154 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 6,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 5000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ MUR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 5000 Đồng Mauritian Rupi ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MUR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 MUR = 32,633.02854085 LKR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 MUR = 32,505.31461894 LKR | -0.02554278 LKR | -0.39136399 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 MUR = 32,737.29629217 LKR | +0.04639633 LKR | +0.71367306 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 MUR = 32,896.46823517 LKR | +0.03183439 LKR | +0.48620980 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 MUR = 32,871.81307772 LKR | -0.00493103 LKR | -0.07494773 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 MUR = 32,709.88296404 LKR | -0.03238602 LKR | -0.49261084 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 MUR = 32,389.71302714 LKR | -0.06403399 LKR | -0.97881713 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MUR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0218 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0200 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0171 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0296 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 0.5210 | 3.4007 |
LKR | 299.8573 | 325.6505 | 381.0518 | 220.2647 | 1.9194 | 1 | 6.5271 |
MUR | 45.9401 | 49.8917 | 58.3796 | 33.7460 | 0.2941 | 0.1532 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Rupi Sri Lanka = 6,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.