Tuesday 25 June 2024
0.00381 MUR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.00381 Đồng Mauritian Rupi =
0,000394 Dinar Libya
1 MUR = 0,103 LYD
1 LYD = 9,67 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,103
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00381 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00381 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00381 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MUR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00381 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.00381 Đồng Mauritian Rupi ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00381 MUR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00381 MUR = 0.00039390 LYD | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00381 MUR = 0.00039385 LYD | -0.00001313 LYD | -0.01270452 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00381 MUR = 0.00039350 LYD | -0.00009288 LYD | -0.08985352 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00381 MUR = 0.00039350 LYD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00381 MUR = 0.00039512 LYD | +0.00042637 LYD | +0.41283398 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00381 MUR = 0.00039868 LYD | +0.00093368 LYD | +0.90031181 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00381 MUR = 0.00039516 LYD | -0.00092282 LYD | -0.88189656 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MUR | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.2060 | 0.0213 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.1918 | 0.0198 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.1622 | 0.0168 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.2814 | 0.0291 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 32.8498 | 3.3933 |
LYD | 4.8550 | 5.2136 | 6.1639 | 3.5540 | 0.0304 | 1 | 0.1033 |
MUR | 47.0002 | 50.4722 | 59.6714 | 34.4059 | 0.2947 | 9.6809 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Dinar Libya = 0,103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.