Sunday 19 May 2024
60 MUR đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
60 Đồng Mauritian Rupi =
1.684,95 Đồng franc Rwanda
1 MUR = 28,08 RWF
1 RWF = 0,0356 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 28,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 60 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ MUR to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 60 Đồng Mauritian Rupi ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 MUR đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 60 MUR = 1,684.96728355 RWF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 60 MUR = 1,698.89854744 RWF | +0.23218773 RWF | +0.82679729 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 60 MUR = 1,691.33192389 RWF | -0.12611039 RWF | -0.44538407 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 60 MUR = 1,690.61707523 RWF | -0.01191414 RWF | -0.04226543 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 60 MUR = 1,686.86215525 RWF | -0.06258200 RWF | -0.22210352 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 60 MUR = 1,688.04861580 RWF | +0.01977434 RWF | +0.07033536 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 60 MUR = 1,687.95363754 RWF | -0.00158297 RWF | -0.00562651 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | RWF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0218 | 0.0008 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0007 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0172 | 0.0006 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0297 | 0.0011 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 3.3945 | 0.1209 |
MUR | 45.8604 | 49.9621 | 58.0799 | 33.6899 | 0.2946 | 1 | 0.0356 |
RWF | 1,287.8711 | 1,403.0565 | 1,631.0239 | 946.0945 | 8.2728 | 28.0824 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Đồng franc Rwanda = 28,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.