Saturday 18 May 2024
1000 MUR đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1000 Đồng Mauritian Rupi =
82.357,08 Ugilling Shilling
1 MUR = 82,36 UGX
1 UGX = 0,0121 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 82,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ MUR to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1000 Đồng Mauritian Rupi ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MUR đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 MUR = 82,358.75473563 UGX | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 MUR = 81,826.36445463 UGX | -0.53239028 UGX | -0.64642828 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 MUR = 81,913.49934469 UGX | +0.08713489 UGX | +0.10648755 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MUR = 81,426.59392558 UGX | -0.48690542 UGX | -0.59441414 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MUR = 81,739.41474579 UGX | +0.31282082 UGX | +0.38417525 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 MUR = 81,933.63375666 UGX | +0.19421901 UGX | +0.23760754 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MUR = 81,920.20971574 UGX | -0.01342404 UGX | -0.01638404 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | UGX | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0218 | 0.0003 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0201 | 0.0002 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0172 | 0.0002 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.0298 | 0.0004 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 3.4012 | 0.0413 |
MUR | 45.7712 | 49.8649 | 58.1523 | 33.6120 | 0.2940 | 1 | 0.0121 |
UGX | 3,769.5813 | 4,106.7272 | 4,789.2512 | 2,768.1890 | 24.2144 | 82.3571 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Ugilling Shilling = 82,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.