Saturday 04 May 2024
10000 UGX đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
10000 Ugilling Shilling =
122,41 Đồng Mauritian Rupi
1 UGX = 0,0122 MUR
1 MUR = 81,69 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10000 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Ugilling Shilling (UGX) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UGX (Ugilling Shilling) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ UGX to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 10000 Ugilling Shilling ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UGX đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 UGX = 122.120000 MUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 UGX = 121.950000 MUR | -0.000017 MUR | -0.139207 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 UGX = 122.16570823 MUR | +0.00002157 MUR | +0.17688252 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 UGX = 120.81880110 MUR | -0.00013469 MUR | -1.10252472 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 UGX = 121.49989777 MUR | +0.00006811 MUR | +0.56373401 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 UGX = 121.34062756 MUR | -0.00001593 MUR | -0.13108671 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 UGX = 121.21665986 MUR | -0.00001240 MUR | -0.10216504 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | UGX | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0217 | 0.0003 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0201 | 0.0002 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0173 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0296 | 0.0004 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 3.3138 | 0.0406 |
MUR | 46.1874 | 49.7521 | 57.9559 | 33.7911 | 0.3018 | 1 | 0.0122 |
UGX | 3,773.1471 | 4,064.3583 | 4,734.5435 | 2,760.4690 | 24.6522 | 81.6921 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.