Saturday 04 May 2024
1 MVR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Maldivian Rufiyaa =
0,119 Bungari Lev
1 MVR = 0,119 BGN
1 BGN = 8,39 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,119
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MVR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 0.11911248 BGN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 0.12278095 BGN | +0.00366847 BGN | +3.07983733 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 0.12231205 BGN | -0.00046889 BGN | -0.38189493 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 0.11849895 BGN | -0.00381310 BGN | -3.11751790 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 0.11810973 BGN | -0.00038923 BGN | -0.32846316 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 0.11824882 BGN | +0.00013909 BGN | +0.11776400 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 0.11824746 BGN | -0.00000136 BGN | -0.00114700 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MVR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5503 | 0.0656 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5109 | 0.0609 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4385 | 0.0523 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7522 | 0.0896 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.2234 | 10.0361 |
BGN | 1.8173 | 1.9575 | 2.2803 | 1.3295 | 0.0119 | 1 | 0.1192 |
MVR | 15.2504 | 16.4274 | 19.1362 | 11.1573 | 0.0996 | 8.3920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Bungari Lev = 0,119.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.