Saturday 01 June 2024

5988 MVR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

5988 Maldivian Rufiyaa =

700,97 Bungari Lev

1 MVR = 0,117 BGN

1 BGN = 8,54 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:55:13 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,117

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 5988 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5988 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5988 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MVR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5988 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 5988 Maldivian Rufiyaa ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5988 MVR đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 5988 MVR = 700.97183166 BGN - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5988 MVR = 700.03230109 BGN -0.00015690 BGN -0.13403257 %
Mai 30, 2024 thứ năm 5988 MVR = 700.86221971 BGN +0.00013860 BGN +0.11855433 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 5988 MVR = 697.55380880 BGN -0.00055251 BGN -0.47204869 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 5988 MVR = 696.80118452 BGN -0.00012569 BGN -0.10789480 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 5988 MVR = 697.94944133 BGN +0.00019176 BGN +0.16478973 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 5988 MVR = 699.27375026 BGN +0.00022116 BGN +0.18974282 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNMVR
USD11.08571.26990.73250.00640.55460.0649
EUR0.921111.16980.67470.00590.51080.0598
GBP0.78740.854910.57680.00500.43670.0511
CAD1.36531.48221.733810.00870.75710.0886
JPY157.2625170.7326199.7154115.1895187.212810.2094
BGN1.80321.95772.29001.32080.011510.1171
MVR15.403716.723119.562011.28270.09798.54241

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Bungari Lev = 0,117.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.