Friday 07 June 2024
5988 MVR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Dinar Libya?
5988 Maldivian Rufiyaa =
1.877,91 Dinar Libya
1 MVR = 0,314 LYD
1 LYD = 3,19 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,314
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5988 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5988 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5988 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MVR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5988 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 5988 Maldivian Rufiyaa ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5988 MVR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5988 MVR = 1,877.91424819 LYD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5988 MVR = 1,874.90078337 LYD | -0.00050325 LYD | -0.16046871 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5988 MVR = 1,878.91126067 LYD | +0.00066975 LYD | +0.21390344 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5988 MVR = 1,873.80247030 LYD | -0.00085317 LYD | -0.27190163 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5988 MVR = 1,885.68254276 LYD | +0.00198398 LYD | +0.63400879 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5988 MVR = 1,884.69790855 LYD | -0.00016443 LYD | -0.05221633 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5988 MVR = 1,885.52163107 LYD | +0.00013756 LYD | +0.04370581 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MVR | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 0.2070 | 0.0649 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 0.1900 | 0.0596 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.1619 | 0.0508 |
CAD | 1.3670 | 1.4892 | 1.7482 | 1 | 0.0088 | 0.2830 | 0.0888 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9413 | 1 | 32.2482 | 10.1155 |
LYD | 4.8298 | 5.2619 | 6.1767 | 3.5333 | 0.0310 | 1 | 0.3137 |
MVR | 15.3974 | 16.7749 | 19.6914 | 11.2640 | 0.0989 | 3.1880 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Dinar Libya = 0,314.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.