Saturday 27 April 2024
1 MVR đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Maldivian Rufiyaa =
223,16 Tugrik Mông Cổ
1 MVR = 223,16 MNT
1 MNT = 0,00448 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 223,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ MVR to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 223.152534 MNT | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 223.302768 MNT | +0.150234 MNT | +0.067323 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 223.159964 MNT | -0.142804 MNT | -0.063951 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 223.158302 MNT | -0.001662 MNT | -0.000745 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 223.299048 MNT | +0.140746 MNT | +0.063070 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 223.295527 MNT | -0.003521 MNT | -0.001577 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 223.295527 MNT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0452 | 10.0871 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,525.6780 | 22.1234 | 1 | 223.1616 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Tugrik Mông Cổ = 223,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.