Monday 24 June 2024
1800000 MVR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1800000 Maldivian Rufiyaa =
7.445.008,80 Mozambique Metical
1 MVR = 4,14 MZN
1 MZN = 0,242 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 4,14
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1800000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1800000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1800000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ MVR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1800000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1800000 Maldivian Rufiyaa ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1800000 MVR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1800000 MVR = 7,445,308.00825602 MZN | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1800000 MVR = 7,443,060.58651320 MZN | -0.00124857 MZN | -0.03018575 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1800000 MVR = 7,443,060.58651320 MZN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1800000 MVR = 7,452,120.12817644 MZN | +0.00503308 MZN | +0.12171796 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1800000 MVR = 7,443,122.14163430 MZN | -0.00499888 MZN | -0.12074398 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1800000 MVR = 7,447,279.46743674 MZN | +0.00230963 MZN | +0.05585460 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1800000 MVR = 7,444,568.98013544 MZN | -0.00150583 MZN | -0.03639567 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | MZN | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0649 | 0.0157 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0605 | 0.0146 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0512 | 0.0124 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0888 | 0.0215 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 10.3729 | 2.5074 |
MVR | 15.3969 | 16.5169 | 19.5254 | 11.2591 | 0.0964 | 1 | 0.2417 |
MZN | 63.6950 | 68.3280 | 80.7739 | 46.5776 | 0.3988 | 4.1369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
![Maldives](/media/countries/img/mv.png)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Mozambique Metical = 4,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.