Friday 31 May 2024
0.00001250 MVR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.00001250 Maldivian Rufiyaa =
2,93 Venezuela Bolivar Fuerte
1 MVR = 234.475,22 VEF
1 VEF = 0,00000426 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 234.475,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.00001250 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001250 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001250 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ MVR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001250 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.00001250 Maldivian Rufiyaa ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001250 MVR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00001250 MVR = 2.9309402 VEF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00001250 MVR = 2.92893833 VEF | -160.15323873 VEF | -0.06830284 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00001250 MVR = 2.92901245 VEF | +5.92973351 VEF | +0.00253067 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00001250 MVR = 2.9290845 VEF | +5.7653064 VEF | +0.0024604 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00001250 MVR = 2.92898843 VEF | -7.68701219 VEF | -0.00328047 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00001250 MVR = 2.92890059 VEF | -7.02768410 VEF | -0.00299919 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00001250 MVR = 2.92890059 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | VEF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0596 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0511 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0884 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.1521 | 0.0000 |
MVR | 15.4604 | 16.7820 | 19.5798 | 11.3085 | 0.0985 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,214.4200 | 4,587,780.1981 | 2,649,711.1030 | 23,080.1925 | 234,312.0288 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Venezuela Bolivar Fuerte = 234.475,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.