Sunday 28 April 2024
1 MVR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Maldivian Rufiyaa =
234.312,03 Venezuela Bolivar Fuerte
1 MVR = 234.312,03 VEF
1 VEF = 0,00000427 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 234.312,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ MVR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 234,312.025795 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 234,312.025795 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 234,313.535294 VEF | +1.509499 VEF | +0.000644 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 234,471.282679 VEF | +157.747385 VEF | +0.067323 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 234,321.337237 VEF | -149.945442 VEF | -0.063950 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 234,319.591354 VEF | -1.745883 VEF | -0.000745 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 234,467.37748 VEF | +147.78613 VEF | +0.06307 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 0.0000 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 234,323.0626 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Venezuela Bolivar Fuerte = 234.312,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.