Thursday 20 June 2024
9000 MXN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
9000 Đồng peso của Mexico =
23.317,27 Đồng bảng Ai Cập
1 MXN = 2,59 EGP
1 EGP = 0,386 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 2,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 9000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MXN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 9000 Đồng peso của Mexico ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9000 MXN đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9000 MXN = 23,320.647000 EGP | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9000 MXN = 23,335.938000 EGP | +0.001699 EGP | +0.065569 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9000 MXN = 23,205.483000 EGP | -0.014495 EGP | -0.559030 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9000 MXN = 23,216.868000 EGP | +0.001265 EGP | +0.049062 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9000 MXN = 23,216.868000 EGP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 9000 MXN = 23,253.435000 EGP | +0.004063 EGP | +0.157502 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 9000 MXN = 23,098.167000 EGP | -0.017252 EGP | -0.667721 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MXN | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0210 | 0.0542 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0505 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0427 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0287 | 0.0743 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 3.3141 | 8.5735 |
EGP | 47.6996 | 51.2381 | 60.6510 | 34.7965 | 0.3017 | 1 | 2.5870 |
MXN | 18.4384 | 19.8062 | 23.4448 | 13.4507 | 0.1166 | 0.3866 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Đồng bảng Ai Cập = 2,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.