Wednesday 19 June 2024
0.5000 MXN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.5000 Đồng peso của Mexico =
3,62 Rupee Nepal
1 MXN = 7,24 NPR
1 NPR = 0,138 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 7,24
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.5000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.5000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.5000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MXN to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.5000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.5000 Đồng peso của Mexico ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.5000 MXN đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.5000 MXN = 3.61878293 NPR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.5000 MXN = 3.59562197 NPR | -0.04632192 NPR | -0.64002071 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.5000 MXN = 3.60630671 NPR | +0.02136948 NPR | +0.29715967 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.5000 MXN = 3.61086437 NPR | +0.00911532 NPR | +0.12638025 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.5000 MXN = 3.61086437 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.5000 MXN = 3.64559029 NPR | +0.06945185 NPR | +0.96170672 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.5000 MXN = 3.53714354 NPR | -0.21689350 NPR | -2.97473772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | NPR | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0543 | 0.0075 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0506 | 0.0070 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0427 | 0.0059 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0745 | 0.0103 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 8.5753 | 1.1852 |
MXN | 18.4087 | 19.7671 | 23.3942 | 13.4208 | 0.1166 | 1 | 0.1382 |
NPR | 133.1964 | 143.0251 | 169.2694 | 97.1067 | 0.8438 | 7.2355 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Rupee Nepal = 7,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.