Saturday 27 April 2024
10 MXN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến CFP Franc?
10 Đồng peso của Mexico =
65,01 CFP Franc
1 MXN = 6,50 XPF
1 XPF = 0,154 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến CFP Franc = 6,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng peso của Mexico (MXN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MXN (Đồng peso của Mexico) sang XPF (CFP Franc) ✅ MXN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10 Đồng peso của Mexico ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MXN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MXN = 65.00555798 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MXN = 64.82730007 XPF | -0.01782579 XPF | -0.27421948 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MXN = 65.68489641 XPF | +0.08575963 XPF | +1.32289381 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MXN = 66.25939227 XPF | +0.05744959 XPF | +0.87462398 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MXN = 65.69223189 XPF | -0.05671604 XPF | -0.85596978 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MXN = 65.94348643 XPF | +0.02512545 XPF | +0.38247222 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 MXN = 65.75832500 XPF | -0.01851614 XPF | -0.28078805 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0581 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0542 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0465 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0794 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 9.0613 | 1.3980 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 1 | 0.1543 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 6.4818 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến CFP Franc = 6,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.