Saturday 04 May 2024

MYR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Ringgit Malaysia =

0,383 Bungari Lev

1 MYR = 0,383 BGN

1 BGN = 2,61 MYR

Ringgit Malaysia đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,383

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MYR (Ringgit Malaysia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MYR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MYR đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 MYR = 0.38319946 BGN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 MYR = 0.38477462 BGN +0.00157516 BGN +0.41105473 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 MYR = 0.38437884 BGN -0.00039578 BGN -0.10285978 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MYR = 0.38427279 BGN -0.00010605 BGN -0.02759079 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 MYR = 0.38263920 BGN -0.00163359 BGN -0.42511215 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MYR = 0.38346087 BGN +0.00082167 BGN +0.21473809 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MYR = 0.38346073 BGN -0.00000015 BGN -0.00003835 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNMYR
USD11.07721.25480.73160.00650.55030.2110
EUR0.928411.16490.67920.00610.51090.1958
GBP0.79690.858410.58300.00520.43850.1681
CAD1.36691.47231.715110.00890.75220.2883
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765184.223432.2875
BGN1.81731.95752.28031.32950.011910.3834
MYR4.74045.10625.94823.46810.03102.60851

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Bungari Lev = 0,383.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.