Friday 10 May 2024
250 MYR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
250 Ringgit Malaysia =
95,72 Bungari Lev
1 MYR = 0,383 BGN
1 BGN = 2,61 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,383
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 250 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Ringgit Malaysia (MYR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 MYR (Ringgit Malaysia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MYR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 250 Ringgit Malaysia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 MYR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 250 MYR = 95.75990464 BGN | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 250 MYR = 95.91325145 BGN | +0.00061339 BGN | +0.16013676 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 250 MYR = 95.89669548 BGN | -0.00006622 BGN | -0.01726141 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 250 MYR = 95.79138629 BGN | -0.00042124 BGN | -0.10981525 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 250 MYR = 95.91656333 BGN | +0.00050071 BGN | +0.13067673 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 250 MYR = 95.83890477 BGN | -0.00031063 BGN | -0.08096471 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 250 MYR = 95.79986565 BGN | -0.00015616 BGN | -0.04073410 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MYR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2526 | 0.7318 | 0.0064 | 0.5513 | 0.2110 |
EUR | 0.9283 | 1 | 1.1628 | 0.6794 | 0.0060 | 0.5118 | 0.1959 |
GBP | 0.7984 | 0.8600 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.4402 | 0.1685 |
CAD | 1.3665 | 1.4720 | 1.7116 | 1 | 0.0088 | 0.7534 | 0.2883 |
JPY | 155.8540 | 167.8864 | 195.2177 | 114.0563 | 1 | 85.9251 | 32.8875 |
BGN | 1.8138 | 1.9539 | 2.2720 | 1.3274 | 0.0116 | 1 | 0.3827 |
MYR | 4.7390 | 5.1049 | 5.9359 | 3.4681 | 0.0304 | 2.6127 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Bungari Lev = 0,383.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.