Thursday 20 June 2024
0.00166 MYR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
0.00166 Ringgit Malaysia =
0,000276 Đồng bảng Gibraltar
1 MYR = 0,167 GIP
1 GIP = 6,00 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,167
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 0.00166 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00166 Ringgit Malaysia (MYR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00166 MYR (Ringgit Malaysia) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ MYR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00166 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 0.00166 Ringgit Malaysia ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00166 MYR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00166 MYR = 0.00027650 GIP | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00166 MYR = 0.00027651 GIP | +0.00000891 GIP | +0.00534700 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00166 MYR = 0.00027635 GIP | -0.00009772 GIP | -0.05866600 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00166 MYR = 0.00027597 GIP | -0.00022866 GIP | -0.13735323 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00166 MYR = 0.00027597 GIP | -0.00000025 GIP | -0.00014962 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00166 MYR = 0.00027597 GIP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00166 MYR = 0.00027615 GIP | +0.00010595 GIP | +0.06372970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | MYR | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 1.2745 | 0.2123 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 1.1903 | 0.1983 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 1.0062 | 0.1676 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 1.7480 | 0.2912 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 202.3657 | 33.7069 |
GIP | 0.7846 | 0.8401 | 0.9939 | 0.5721 | 0.0049 | 1 | 0.1666 |
MYR | 4.7105 | 5.0439 | 5.9668 | 3.4345 | 0.0297 | 6.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đồng bảng Gibraltar = 0,167.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.