Saturday 08 June 2024
30 MYR đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
30 Ringgit Malaysia =
207,26 Đô la Đài Loan mới
1 MYR = 6,91 TWD
1 TWD = 0,145 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 6,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 30 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Ringgit Malaysia (MYR) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 MYR (Ringgit Malaysia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ MYR to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 30 Ringgit Malaysia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 MYR đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 30 MYR = 207.25961339 TWD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 30 MYR = 206.10482491 TWD | -0.03849295 TWD | -0.55717004 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 30 MYR = 205.83190395 TWD | -0.00909737 TWD | -0.13241852 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 30 MYR = 206.43811673 TWD | +0.02020709 TWD | +0.29451838 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 30 MYR = 207.07649406 TWD | +0.02127924 TWD | +0.30923423 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 30 MYR = 206.39124901 TWD | -0.02284150 TWD | -0.33091397 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 30 MYR = 206.98505568 TWD | +0.01979356 TWD | +0.28770923 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | TWD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.2132 | 0.0309 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.1971 | 0.0285 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.1675 | 0.0242 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.2937 | 0.0425 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 33.4021 | 4.8348 |
MYR | 4.6910 | 5.0730 | 5.9708 | 3.4051 | 0.0299 | 1 | 0.1447 |
TWD | 32.4088 | 35.0478 | 41.2499 | 23.5247 | 0.2068 | 6.9087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đô la Đài Loan mới = 6,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.