Tuesday 21 May 2024
0.00005000 MZN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.00005000 Mozambique Metical =
0,00000142 Aruban Florin
1 MZN = 0,0284 AWG
1 AWG = 35,23 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0284
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.00005000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00005000 Mozambique Metical (MZN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00005000 MZN (Mozambique Metical) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MZN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00005000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.00005000 Mozambique Metical ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00005000 MZN đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00005000 MZN = 0.00000142 AWG | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00005000 MZN = 0.00000142 AWG | -0.00000348 AWG | -0.01226480 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00005000 MZN = 0.00000142 AWG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00005000 MZN = 0.00000142 AWG | -0.00000067 AWG | -0.00234448 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00005000 MZN = 0.00000142 AWG | +0.00000203 AWG | +0.00715315 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00005000 MZN = 0.00000142 AWG | -0.00003805 AWG | -0.13405803 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00005000 MZN = 0.00000142 AWG | +0.00001634 AWG | +0.05763810 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MZN | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7339 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0157 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6758 | 0.0059 | 0.5116 | 0.0145 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.4372 | 0.0124 |
CAD | 1.3625 | 1.4797 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.7570 | 0.0215 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.6611 | 1 | 86.7933 | 2.4602 |
AWG | 1.8000 | 1.9548 | 2.2874 | 1.3211 | 0.0115 | 1 | 0.0283 |
MZN | 63.5012 | 68.9635 | 80.6959 | 46.6057 | 0.4065 | 35.2785 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Aruban Florin = 0,0284.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.