Wednesday 08 May 2024
100000 MZN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100000 Mozambique Metical =
60.166,90 Peso Uruguay
1 MZN = 0,602 UYU
1 UYU = 1,66 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,602
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Mozambique Metical (MZN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 MZN (Mozambique Metical) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MZN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100000 Mozambique Metical ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 MZN đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 MZN = 60,162.24554378 UYU | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 MZN = 60,233.85190664 UYU | +0.00071606 UYU | +0.11902209 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 MZN = 60,190.81692783 UYU | -0.00043035 UYU | -0.07144650 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 MZN = 60,337.28542553 UYU | +0.00146468 UYU | +0.24334027 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 MZN = 60,217.81989814 UYU | -0.00119466 UYU | -0.19799619 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 MZN = 60,133.80975346 UYU | -0.00084010 UYU | -0.13951044 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 MZN = 60,716.78594479 UYU | +0.00582976 UYU | +0.96946492 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | UYU | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0157 | 0.0262 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0146 | 0.0244 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0126 | 0.0210 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0216 | 0.0360 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 2.4348 | 4.0579 |
MZN | 63.4951 | 68.2971 | 79.4324 | 46.3024 | 0.4107 | 1 | 1.6667 |
UYU | 38.0972 | 40.9784 | 47.6596 | 27.7815 | 0.2464 | 0.6000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Peso Uruguay = 0,602.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.