Friday 14 June 2024
0.00001100 NAD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00001100 Dollar Namibia =
0,00000110 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NAD = 0,0996 BAM
1 BAM = 10,04 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0996
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00001100 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001100 Dollar Namibia (NAD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001100 NAD (Dollar Namibia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NAD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001100 Dollar Namibia ( NAD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00001100 Dollar Namibia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001100 NAD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00001100 NAD = 0.00000108 BAM | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00001100 NAD = 0.00000107 BAM | -0.00108132 BAM | -1.09632965 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00001100 NAD = 0.00000107 BAM | -0.00007439 BAM | -0.07625479 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00001100 NAD = 0.00000107 BAM | -0.00035380 BAM | -0.36296181 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00001100 NAD = 0.00000104 BAM | -0.00215099 BAM | -2.21474616 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00001100 NAD = 0.00000104 BAM | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00001100 NAD = 0.00000104 BAM | -0.00000034 BAM | -0.00036089 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NAD | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7279 | 0.0064 | 0.5489 | 0.0543 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6804 | 0.0059 | 0.5131 | 0.0508 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.4328 | 0.0428 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7424 | 1 | 0.0087 | 0.7542 | 0.0746 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.4917 | 1 | 86.3451 | 8.5438 |
BAM | 1.8217 | 1.9489 | 2.3104 | 1.3260 | 0.0116 | 1 | 0.0990 |
NAD | 18.4099 | 19.6960 | 23.3495 | 13.4005 | 0.1170 | 10.1061 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0996.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.