Saturday 04 May 2024
1000 NAD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1000 Dollar Namibia =
98,11 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NAD = 0,0981 BAM
1 BAM = 10,19 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0981
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Namibia (NAD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NAD (Dollar Namibia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NAD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1000 Dollar Namibia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NAD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 NAD = 98.34761259 BAM | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 NAD = 98.63373536 BAM | +0.00028612 BAM | +0.29093007 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NAD = 98.53662276 BAM | -0.00009711 BAM | -0.09845779 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NAD = 96.90666183 BAM | -0.00162996 BAM | -1.65416765 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NAD = 96.92025237 BAM | +0.00001359 BAM | +0.01402436 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NAD = 96.13802036 BAM | -0.00078223 BAM | -0.80708829 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NAD = 96.13666173 BAM | -0.00000136 BAM | -0.00141321 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NAD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5508 | 0.0540 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5114 | 0.0502 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4390 | 0.0431 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7529 | 0.0739 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.3102 | 8.2716 |
BAM | 1.8154 | 1.9555 | 2.2779 | 1.3281 | 0.0119 | 1 | 0.0981 |
NAD | 18.5037 | 19.9318 | 23.2185 | 13.5375 | 0.1209 | 10.1928 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0981.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.