Wednesday 29 May 2024

0000016 NAD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

0000016 Dollar Namibia =

12,99 Eritrean Nakfa

1 NAD = 0,812 ERN

1 ERN = 1,23 NAD

Dollar Namibia đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:40:13 GMT+2 29 tháng 5, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,812

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0000016 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0000016 Dollar Namibia (NAD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0000016 NAD (Dollar Namibia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NAD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0000016 Dollar Namibia ( NAD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 0000016 Dollar Namibia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0000016 NAD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0000016 NAD = 12.98720274 ERN - -
Mai 28, 2024 Thứ ba 0000016 NAD = 12.98682324 ERN -0.00002372 ERN -0.00292204 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0000016 NAD = 12.98691812 ERN +0.00000593 ERN +0.00073051 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0000016 NAD = 12.98674946 ERN -0.00001054 ERN -0.00129867 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0000016 NAD = 12.98674946 ERN - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0000016 NAD = 12.98699190 ERN +0.00001515 ERN +0.00186688 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0000016 NAD = 13.12173443 ERN +0.00842141 ERN +1.03751914 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNAD
USD11.08551.26640.73140.00640.06670.0541
EUR0.921311.16670.67380.00590.06140.0499
GBP0.78960.857110.57760.00500.05260.0427
CAD1.36721.48401.731410.00870.09110.0740
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045110.46378.4931
ERN15.000016.282218.996710.97170.095610.8117
NAD18.480420.060123.404513.51740.11771.23201

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến Eritrean Nakfa = 0,812.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.