Sunday 28 April 2024
NAD đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
1 Dollar Namibia =
10,17 Dollar Liberia
1 NAD = 10,17 LRD
1 LRD = 0,0983 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 10,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ NAD to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 10.16828512 LRD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 10.16838851 LRD | +0.00010340 LRD | +0.00101684 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 10.06137438 LRD | -0.10701413 LRD | -1.05241976 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 10.07932428 LRD | +0.01794990 LRD | +0.17840404 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 10.07841003 LRD | -0.00091425 LRD | -0.00907057 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 10.08888306 LRD | +0.01047303 LRD | +0.10391550 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 10.08878128 LRD | -0.00010178 LRD | -0.00100888 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0719 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 8.2032 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 10.1684 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9170 | 0.1219 | 0.0983 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Dollar Liberia = 10,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.