Thursday 02 May 2024
1000 LRD đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1000 Dollar Liberia =
96,17 Dollar Namibia
1 LRD = 0,0962 NAD
1 NAD = 10,40 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,0962
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Liberia (LRD) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LRD (Dollar Liberia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ LRD to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1000 Dollar Liberia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LRD đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 LRD = 96.232000 NAD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 LRD = 97.311000 NAD | +0.001079 NAD | +1.121249 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 LRD = 97.212000 NAD | -0.000099 NAD | -0.101736 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 LRD = 98.343000 NAD | +0.001131 NAD | +1.163437 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LRD = 98.345000 NAD | +0.000002 NAD | +0.002034 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LRD = 98.345000 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LRD = 98.344000 NAD | -0.000001 NAD | -0.001017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | NAD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0052 | 0.0538 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0048 | 0.0502 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0041 | 0.0430 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0071 | 0.0738 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.7952 | 8.2691 |
LRD | 193.4007 | 207.0452 | 241.8869 | 140.9873 | 1.2576 | 1 | 10.3992 |
NAD | 18.5976 | 19.9097 | 23.2601 | 13.5575 | 0.1209 | 0.0962 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Dollar Namibia = 0,0962.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.