Tuesday 30 April 2024
NAD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Dollar Namibia =
110,60 Myanma Kyat
1 NAD = 110,60 MMK
1 MMK = 0,00904 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 110,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ NAD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 110.60723371 MMK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 110.74197121 MMK | +0.13473749 MMK | +0.12181617 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 110.74197121 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 110.43622308 MMK | -0.30574813 MMK | -0.27609056 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 109.24186148 MMK | -1.19436160 MMK | -1.08149443 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 108.99182561 MMK | -0.25003587 MMK | -0.22888283 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 109.45709282 MMK | +0.46526721 MMK | +0.42688266 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0719 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 8.2032 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 110.4396 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9170 | 0.1219 | 0.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Myanma Kyat = 110,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.