Tuesday 30 April 2024
1 NAD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Dollar Namibia =
0,0960 Bungari Lev
1 NAD = 0,0960 BGN
1 BGN = 10,42 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0960
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Namibia (NAD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NAD (Dollar Namibia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NAD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 0.09616983 BGN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 0.09616592 BGN | -0.00000390 BGN | -0.00405820 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 0.09613436 BGN | -0.00003156 BGN | -0.03282027 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 0.09589142 BGN | -0.00024294 BGN | -0.25271224 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 0.09522736 BGN | -0.00066406 BGN | -0.69251239 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 0.09534830 BGN | +0.00012094 BGN | +0.12700394 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 0.09576573 BGN | +0.00041743 BGN | +0.43779303 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0421 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 8.2032 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0959 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9199 | 0.1219 | 10.4307 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Bungari Lev = 0,0960.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.