Thursday 02 May 2024

100 NAD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

100 Dollar Namibia =

9,81 Bungari Lev

1 NAD = 0,0981 BGN

1 BGN = 10,20 NAD

Dollar Namibia đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0981

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Dollar Namibia (NAD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 NAD (Dollar Namibia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NAD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Dollar Namibia ( NAD ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 100 Dollar Namibia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 NAD đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 100 NAD = 9.85473432 BGN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100 NAD = 9.73462061 BGN -0.00120114 BGN -1.21884264 %
April 30, 2024 Thứ ba 100 NAD = 9.69346360 BGN -0.00041157 BGN -0.42279011 %
April 29, 2024 Thứ hai 100 NAD = 9.61698251 BGN -0.00076481 BGN -0.78899648 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 NAD = 9.61659224 BGN -0.00000390 BGN -0.00405820 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100 NAD = 9.61343605 BGN -0.00003156 BGN -0.03282027 %
April 26, 2024 Thứ sáu 100 NAD = 9.58914172 BGN -0.00024294 BGN -0.25271224 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNNAD
USD11.07061.25070.73010.00650.54720.0538
EUR0.934111.16830.68190.00610.51110.0502
GBP0.79960.856010.58370.00520.43750.0430
CAD1.36981.46641.713210.00890.74950.0737
JPY153.7855164.6351192.3401112.2727184.15098.2691
BGN1.82751.95642.28571.33420.011910.0983
NAD18.597619.909723.260113.57740.120910.17661

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến Bungari Lev = 0,0981.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.