Friday 10 May 2024
10000 NGN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to euro
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến euro?
10000 Nigeria Naira =
6,53 euro
1 NGN = 0,000653 EUR
1 EUR = 1.531,39 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến euro = 0,000653
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Nigeria Naira (NGN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NGN (Nigeria Naira) sang EUR (euro) ✅ NGN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Nigeria Naira ( NGN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 10000 Nigeria Naira ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NGN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 NGN = 6.530000 EUR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 NGN = 6.630000 EUR | +0.000010 EUR | +1.531394 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 NGN = 6.580000 EUR | -0.000005 EUR | -0.754148 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 NGN = 6.710000 EUR | +0.000013 EUR | +1.975684 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 NGN = 6.630000 EUR | -0.000008 EUR | -1.192250 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 NGN = 6.710000 EUR | +0.000008 EUR | +1.206637 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 NGN = 6.710000 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0007 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1610 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0007 |
GBP | 0.7989 | 0.8613 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0006 |
CAD | 1.3680 | 1.4747 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 0.0010 |
JPY | 155.7315 | 167.8863 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 0.1097 |
NGN | 1,419.5299 | 1,530.3238 | 1,776.7777 | 1,037.7022 | 9.1152 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến euro = 0,000653.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.